
Ngành cao su không chỉ dựa vào nguyên liệu mủ cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp, mà còn phải sử dụng nhiều loại hóa chất để điều chỉnh, cải thiện và tạo ra tính chất mong muốn cho sản phẩm cuối cùng (như độ đàn hồi, độ bền nhiệt, khả năng chống mài mòn, màu sắc…).
Hóa chất ngành cao su là các loại phụ gia, chất xúc tác, chất bảo vệ… được bổ sung trong quá trình sản xuất và chế biến cao su, nhằm:
-
Tăng tốc độ lưu hóa (giúp cao su định hình nhanh và bền).
-
Cải thiện tính cơ lý (độ cứng, độ bền kéo, độ đàn hồi).
-
Bảo vệ cao su khỏi lão hóa do nhiệt, ánh sáng, ozone.
-
Tạo màu sắc hoặc bề mặt mong muốn.
-
Giúp trộn, cán, đùn, ép, lưu hóa dễ dàng hơn.
Các nhóm hóa chất chính trong ngành cao su:
-
Chất xúc tiến lưu hóa (Accelerators):
Giúp rút ngắn thời gian lưu hóa, tiết kiệm năng lượng. Ví dụ: MBT, MBTS, CBS, TMTD… -
Chất lưu huỳnh (Sulfur & Peroxides):
Là tác nhân chính tạo liên kết ngang (cross-linking) trong quá trình lưu hóa, giúp cao su bền và đàn hồi. -
Chất phòng lão (Antioxidants & Antiozonants):
Ngăn ngừa cao su bị lão hóa, nứt gãy do tác động của oxy, ozone, nhiệt. Ví dụ: IPPD, 6PPD, TMQ… -
Chất độn (Fillers):
Giúp tăng độ bền, giảm giá thành. Ví dụ: carbon black (than đen), silica, đất sét, CaCO₃. -
Chất hóa dẻo (Plasticizers / Softeners):
Làm mềm, dễ gia công, cải thiện tính dẻo. Ví dụ: dầu thơm (DAE, TDAE), dầu parafin. -
Chất kết dính (Tackifiers, Resins):
Giúp cao su dễ dính trong quá trình cán, ép. -
Chất tạo màu (Pigments & Colorants):
Cho sản phẩm cao su màu sắc đa dạng. Ví dụ: oxit sắt, oxit titan. -
Chất giải khuôn (Release agents):
Giúp sản phẩm không dính vào khuôn khi lưu hóa.