
Ngành nhựa (Plastics) cũng giống như ngành cao su – ngoài nguyên liệu chính (hạt nhựa nguyên sinh hoặc tái sinh), để sản phẩm đạt chất lượng mong muốn thì cần bổ sung thêm hóa chất – phụ gia nhựa.
Hóa chất ngành nhựa là những chất phụ gia, chất cải biến, chất bảo vệ… được pha trộn trong quá trình sản xuất nhựa để:
-
Cải thiện tính gia công (dễ chảy, dễ ép, dễ kéo sợi, đúc khuôn).
-
Nâng cao tính chất cơ – lý – hóa (bền nhiệt, bền va đập, chống cháy, chống tia UV…).
-
Bảo vệ nhựa khỏi tác động môi trường (ánh sáng, nhiệt, oxy, vi sinh).
-
Tạo màu sắc, bề mặt, độ bóng mong muốn.
-
Giảm giá thành nhờ thay thế một phần hạt nhựa bằng chất độn.
Các nhóm hóa chất chính trong ngành nhựa:
-
Chất ổn định nhiệt (Heat stabilizers):
Giúp nhựa không bị phân hủy khi gia công ở nhiệt độ cao.
→ Ví dụ: muối chì, muối thiếc, canxi-kẽm. -
Chất ổn định ánh sáng & UV (UV stabilizers):
Bảo vệ nhựa không bị giòn, bạc màu dưới ánh nắng.
→ Ví dụ: Benzophenone, HALS. -
Chất chống oxy hóa (Antioxidants):
Ngăn nhựa bị lão hóa, đổi màu khi tiếp xúc với oxy.
→ Ví dụ: BHT, Irganox. -
Chất độn (Fillers):
Giúp tăng độ cứng, giảm giá thành.
→ Ví dụ: bột đá CaCO₃, Talc, Silica. -
Chất hóa dẻo (Plasticizers):
Làm mềm, tăng độ dẻo, độ linh hoạt.
→ Ví dụ: DOP, DINP, DOTP, phthalates. -
Chất chống cháy (Flame retardants):
Giúp nhựa khó bắt lửa, tăng an toàn.
→ Ví dụ: hợp chất halogen, phospho, nhôm hydroxit. -
Chất tạo màu (Colorants / Pigments):
Mang lại màu sắc và hiệu ứng thẩm mỹ.
→ Ví dụ: oxit titan (TiO₂ – màu trắng), carbon black (màu đen), oxit kim loại. -
Chất bôi trơn & trợ gia công (Lubricants & Processing aids):
Giúp hạt nhựa chảy đều, không dính khuôn, dễ đùn/ép.
→ Ví dụ: sáp PE, stearic acid. -
Chất kháng tĩnh điện (Antistatic agents):
Giúp bề mặt nhựa không bám bụi, giảm điện tích. -
Chất kháng khuẩn (Antimicrobial agents):
Ngăn nấm mốc, vi khuẩn phát triển trên sản phẩm nhựa.